Catalogue ống gân xoắn HDPE, ống nhựa 3 lớp SP Sino
09/01/24
Mục lục nội dung
Catalogue ống gân xoắn HDPE SP Sino
Trong cuốn catalogue này có nêu tất cả về xuất xứ, các đặc tính, cấu tạo, cấu trúc, quy cách sản phẩm, các ưu điểm, bảng các thông số kỹ thuật, bảng tra thông số kích thước ống, bảng tra đường kính trong đường kính ngoài của ống, chiều dày, nguyên liệu sản xuất ống, tính chấy vật lý, hóa học của các loại ống gân xoắn PDC SP, ống nhựa 3 lớp… SP Sino
Catalogue ống nhựa 3 lớp SP Sino
Quy cách sản phẩm, ưu điểm, nguyên liệu chế tạo, tính chấy vật lý, hóa học của ống nhựa 3 lớp SP Sino.
Catalogue ống nhựa uPVC hai mảnh bảo vệ cáp thông tin SP Sino
Quy cách sản phẩm, ưu điểm, nguyên liệu chế tạo, tính chấy vật lý, hóa học của ống nhựa uPVC hai mảnh bảo vệ cáp thông tin SP Sino.
Catalogue ống tổ hợp SP Sino
Thông số kỹ thuật ống gân xoắn HDPE SP Sino
Loại ống | Đường kính ngoài | Đường kính trong |
Ống gân xoắn HDPE SP 32/25 | 32 ± 2.0 | 25 ± 2.0 |
Ống gân xoắn HDPE SP 40/30 | 40 ± 2.0 | 30 ± 2.0 |
Ống gân xoắn HDPE SP 50/40 | 50 ± 2.0 | 40 ± 2.0 |
Ống gân xoắn HDPE SP 65/50 | 65 ± 2.5 | 50 ± 2.5 |
Ống gân xoắn HDPE SP 85/65 | 85 ± 2.5 | 65 ± 2.5 |
Ống gân xoắn HDPE SP 105/80 | 105 ± 3.0 | 80 ± 3.0 |
Ống gân xoắn HDPE SP 130/100 | 130 ± 4.0 | 100 ± 4.0 |
Ống gân xoắn HDPE SP 160/125 | 160 ± 4.0 | 125 ± 4.0 |
Ống gân xoắn HDPE SP 195/150 | 195 ± 4.0 | 150 ± 4.0 |
Ống gân xoắn HDPE SP 230/175 | 230 ± 4.0 | 175 ± 4.0 |
Ống gân xoắn HDPE SP 260/200 | 260 ± 4.0 | 200 ± 4.0 |