Giỏ hàng

Bảng báo giá dây cáp điện Cadisun mới nhất 2024

Mục lục nội dung

    Bảng báo giá dây cáp điện Cadisun mới nhất 2024

    Bảng-báo-giá-dây-cáp-điện-Cadisun-mới-nhất-2024

    Bảng báo giá dây điện dân dụng Cadisun

    Báo giá dây xúp dính

     
    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1VCmD 2x0.54,1744,383
    2VCmD 2x0.755,9676,266
    3VCmD 2x1.07,4737,847
    4VCmD 2x1.510,49811,023
    5VCmD 2x2.516,90917,755

    Báo giá dây đơn mềm

     
    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    Điện áp 300/500V, dùng để lắp đặt bên trong
    1VCSF 1x0.5 2,0802,184
    2VCSF 1x0.75 2,9693,118
    3VCSF 1x1.03,6693,852
    Điện áp 450/750V, dùng để lắp đặt cố định
    4VCSF 1x1.55,2115,472
    5VCSF 1x2.5 8,4558,878
    6VCSF 1x4.013,39414,064
    7VCSF 1x6.020,47921,503
    8VCSF 1x10.036,18437,994

    Bảng-báo-giá-dây-đơn-mềm-vcsf-Cadisun

    Báo giá dây đơn cứng

     
     
    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CV 1x1.5 (V-75)5,5125,788
    2CV 1x2.5 (V-75)8,8689,311
    3CV 1x4.0 (V-75 )14,37215,091
    4CV 1x6.0 (V-75 )20,88021,924
    5CV 1x10 (V-75 )33,75135,438

    Báo giá dây oval 2 ruột mềm

     
    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1VCTFK 2x0.756,7307,066
    2VCTFK 2x1.08,2778,691
    3VCTFK 2x1.511,42611,998
    4VCTFK 2x2.518,45119,373
    5VCTFK 2x4.029,15530,613
    6VCTFK 2x6.043,84746,039

    Bảng-báo-giá-dây-đôi-mềm-Cadisun-vctfk

    Báo giá dây tròn 2 ruột mềm

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1VCTF 2x0.757,5017,876
    2VCTF 2x1.09,1119,567
    3VCTF 2x1.512,55713,185
    4VCTF 2x2.520,11821,124
    5VCTF 2x4.031,44633,019
    6VCTF 2x6.046,83949,181

    Báo giá dây tròn 3 ruột mềm

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1VCTF 3x0.7510,37410,892
    2VCTF 3x1.012,83813,480
    3VCTF 3x1.517,80618,696
    4VCTF 3x2.529,04830,501
    5VCTF 3x4.044,75246,990
    6VCTF 3x6.067,75171,139

    Bảng-báo-giá-dây-tròn-mềm-vctf-Cadisun

    Báo giá dây tròn 4 ruột mềm

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1VCTF 4x0.7513,36114,029
    2VCTF 4x1.016,65217,485
    3VCTF 4x1.523,31324,479
    4VCTF 4x2.537,75639,644
    5VCTF 4x4.058,68661,621
    6VCTF 4x6.088,78093,219

    Báo giá dây tròn 5 ruột mềm

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1VCTF 5x0.7517,35118,218
    2VCTF 5x1.021,31122,377
    3VCTF 5x1.530,13131,638
    4VCTF 5x2.548,36250,780
    5VCTF 5x4.075,09778,852
    6VCTF 5x6.0113,005118,656

    Báo giá dây đơn 1 sợi cứng

    Bảng-báo-giá-dây-tròn-mềm-vctf-Cadisun

    Bảng báo giá cáp điện Cadisun

    Báo giá cáp đống trần

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/kg
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1C 4352,481370,105
    2C 6351,264368,828
    3C 10350,623368,154
    4C 16346,297363,612
    5C 25346,032363,334
    6C 35345,929363,226
    7C 50346,972364,321
    8C 70346,612363,943
    9C 95346,346363,663
    10C 120346,455363,778
    11C 150346,376363,695
    12C 185346,284363,598
    13C 240346,120363,426
    14C 300346,002363,302
    15C 400345,819363,110
    16C 500346,126363,433
    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/kg
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1C 1.5355,464373,237
    2C 2.5353,745371,433
    3C 4352,640370,272
    4C 6351,993369,593
    5CF 10350,778368,317
    6CF 16346,584363,914
    7CF 25346,501363,826
    8CF 35346,181363,490
    9CF 50347,148364,505
    10CF 70346,549363,876
    11CF 95346,456363,779
    12CF 120346,409363,729
    13CF 150346,086363,391
    14CF 185346,073363,376
    15CF 240346,046363,349
    16CF 300345,888363,182
    17CF 400346,656363,989
    18CF 500346,929364,276
    19CF 630346,534363,860

    Bảng-báo-giá-dây-cáp-đồng-trần-Cadisun

    Bảng-báo-giá-dây-cáp-đồng-trần-Cadisun

    Báo giá cáp đồng đơn CV bọc cách điện PVC

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CV 1x16 (V-75)50,52853,055
    2CV 1x25 (V-75)78,32082,236
    3CV 1x35 (V-75)108,234113,646
    4CV 1x50 (V-75)148,100155,505
    5CV 1x70 (V-75)211,209221,769
    6CV 1x95 (V-75)293,103307,758
    7CV 1x120 (V-75)368,374386,792
    8CV 1x150 (V-75)457,792480,682
    9CV 1x185 (V-75)569,361597,829
    10CV 1x240 (V-75)750,439787,961
    11CV 1x300 (V-75)938,834985,775
    12CV 1x400 (V-75)1,215,9601,276,758
    13CV 1x500 (V-75)1,540,4821,617,506
    14CV 1x630 (V-75)1,988,1882,087,597
    15CV 1x800 (V-75)2,540,7182,667,754

    Bảng-báo-giá-cáp-đồng-CV-Cadisun

    Báo giá cáp đồng CVV bọc cách điện PVC, bọc vỏ PVC

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CVV 3x2.5+1x1.538,74140,678
    2CVV 3x4+1x2.558,45461,376
    3CVV 3x6+1x481,39985,469
    4CVV 3x10x1x6125,287131,552
    5CVV 3x16+1x10192,099201,704
    6CVV 3x25+1x16296,683311,517
    7CVV 3x35+1x16390,592410,122
    8CVV 3x35+1x25419,509440,485
    9CVV 3x50+1x25545,357572,625
    10CVV 3x50+1x35577,898606,793
    11CVV 3x70+1x35768,443806,865
    12CVV 3x70+1x50810,378850,897
    13CVV 3x95+1x501,066,8481,120,190
    14CVV 3x95+1x701,131,4391,188,011
    15CVV 3x120+1x701,361,2241,429,285
    16CVV 3x120+1x951,446,8331,519,175
    17CVV 3x150+1x701,637,5601,719,438
    18CVV 3x150+1x951,725,1341,811,391
    19CVV 3x150+1x1201,800,8271,890,868
    20CVV 3x185+1x952,068,0332,171,435
    21CVV 3x185+1x1202,146,3462,253,663
    22CVV 3x185+1x1502,238,7182,350,654
    23CVV 3x240+1x1202,699,4752,834,449
    24CVV 3x240+1x1502,792,5332,932,159
    25CVV 3x240+1x1852,906,7943,052,134
    26CVV 3x300+1x1503,373,7983,542,488
    27CVV 3x300+1x1853,489,0003,663,450
    28CVV 3x300+1x2403,677,6523,861,535
    29CVV 3x400+1x2404,532,3834,759,003
    30CVV 3x400+1x3004,728,8024,965,242

    Bảng-báo-giá-cáp-đồng-CVV-Cadisun

    Báo giá cáp đồng bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CXV 1x1.56,5066,831
    2CXV 1x2.59,82010,311
    3CXV 1x415,13415,891
    4CXV 1x621,52622,602
    5CXV 1x1034,04535,747
    6CXV 1x1652,30754,922
    7CXV 1x2580,33684,353
    8CXV 1x35110,604116,134
    9CXV 1x50150,631158,162
    10CXV 1x70214,320225,036
    11CXV 1x95296,402311,222
    12CXV 1x120372,485391,109
    13CXV 1x150462,461485,584
    14CXV 1x185575,298604,063
    15CXV 1x240756,600794,430
    16CXV 1x300945,381992,650
    17CXV 1x4001,224,4681,285,691
    18CXV 1x5001,549,6531,627,136
    19CXV 1x6302,001,4082,101,478
    20CXV 1x8002,557,5022,685,377

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CXV 2x1.514,22914,940
    2CXV 2x2.521,20922,270
    3CXV 2x432,10633,711
    4CXV 2x647,21949,580
    5CXV 2x1072,71076,345
    6CXV 2x16110,227115,738
    7CXV 2x25169,356177,824
    8CXV 2x35231,480243,054
    9CXV 2x50313,751329,439
    10CXV 2x70445,866468,159
    11CXV 2x95613,931644,627
    12CXV 2x120763,286801,451
    13CXV 2x150947,554994,931

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CXV 3x1.521,99823,098
    2CXV 3x2.531,86633,460
    3CXV 3x448,29750,712
    4CXV 3x667,96571,363
    5CXV 3x10106,295111,610
    6CXV 3x16160,762168,800
    7CXV 3x25249,010261,461
    8CXV 3x35340,201357,211
    9CXV 3x50462,730485,867
    10CXV 3x70658,693691,627
    11CXV 3x95909,423954,894
    12CXV 3x1201,131,5271,188,104
    13CXV 3x1501,404,2471,474,459
    14CXV 3x1851,744,1271,831,334
    15CXV 3x2402,295,1272,409,884
    16CXV 3x3002,866,6853,010,019
    17CXV 3x4003,707,8953,893,290

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CXV 3x2.5+1x1.537,92239,818
    2CXV 3x4+1x2.557,70060,586
    3CXV 3x6+1x482,21086,320
    4CXV 3x10+1x6126,502132,827
    5CXV 3x16+1x10195,274205,038
    6CXV 3x25+1x16299,813314,804
    7CXV 3x35+1x16390,700410,235
    8CXV 3x35+1x25420,479441,503
    9CXV 3x50+1x25542,982570,132
    10CXV 3x50+1x35573,503602,178
    11CXV 3x70+1x35768,242806,655
    12CXV 3x70+1x50808,531848,958
    13CXV 3x95+1x501,049,0041,101,454
    14CXV 3x95+1x701,114,1181,169,823
    15CXV 3x120+1x701,344,6011,411,831
    16CXV 3x120+1x951,426,9771,498,326
    17CXV 3x150+1x701,614,9621,695,710
    18CXV 3x150+1x951,697,2781,782,142
    19CXV 3x150+1x1201,774,3381,863,055
    20CXV 3x185+1x952,039,8182,141,809
    21CXV 3x185+1x1202,117,9502,223,847
    22CXV 3x185+1x1502,208,1512,318,559
    23CXV 3x240+1x1202,664,6832,797,917
    24CXV 3x240+1x1502,755,0312,892,783
    25CXV 3x240+1x1852,868,0133,011,414
    26CXV 3x300+1x1503,323,5553,489,733
    27CXV 3x300+1x1853,437,8003,609,690
    28CXV 3x300+1x2403,620,8653,801,908
    29CXV 3x400+1x2404,468,6924,692,127
    30CXV 3x400+1x3004,658,3604,891,278

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CXV 4x1.527,61328,994
    2CXV 4x2.541,28643,350
    3CXV 4x462,41965,540
    4CXV 4x688,74893,186
    5CXV 4x10139,393146,363
    6CXV 4x16211,905222,501
    7CXV 4x25328,872345,315
    8CXV 4x35450,842473,384
    9CXV 4x50613,730644,417
    10CXV 4x70874,817918,558
    11CXV 4x951,197,2241,257,085
    12CXV 4x1201,503,1201,578,276
    13CXV 4x1501,866,8701,960,213
    14CXV 4x1852,321,9782,438,077
    15CXV 4x2403,050,9223,203,468
    16CXV 4x3003,811,4494,002,021
    17CXV 4x4004,934,7215,181,457

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1CXV 3x2.5+2x1.544,50446,729
    2CXV 3x4+2x2.567,94771,344
    3CXV 3x6+2x497,874102,768
    4CXV 3x10+2x6149,300156,765
    5CXV 3x16+2x10231,379242,948
    6CXV 3x25+2x16354,505372,230
    7CXV 3x35+2x16446,729469,066
    8CXV 3x35+2x25505,106530,361
    9CXV 3x50+2x25628,803660,243
    10CXV 3x50+2x35690,883725,427
    11CXV 3x70+2x35887,476931,849
    12CXV 3x70+2x50968,7761,017,214
    13CXV 3x95+2x501,208,4531,268,876
    14CXV 3x95+2x701,336,1361,402,943
    15CXV 3x120+2x701,569,9361,648,433
    16CXV 3x120+2x951,737,2651,824,128
    17CXV 3x150+2x701,844,8041,937,044
    18CXV 3x150+2x952,011,4952,112,070
    19CXV 3x150+2x1202,163,7462,271,933
    20CXV 3x185+2x952,352,6442,470,277
    21CXV 3x185+2x1202,505,1842,630,443
    22CXV 3x185+2x1502,686,6512,820,983
    23CXV 3x240+2x1203,055,5323,208,309
    24CXV 3x240+2x1503,241,9943,404,094
    25CXV 3x240+2x1853,468,1803,641,589
    26CXV 3x300+2x1503,817,1094,007,964
    27CXV 3x300+2x1854,044,8754,247,119
    28CXV 3x300+2x2404,414,1314,634,838
    29CXV 3x400+2x2405,258,2075,521,118
    30CXV 3x400+2x3005,642,7745,924,913

    Bảng-báo-giá-cáp-đồng-CXV-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-đồng-CXV-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-đồng-CXV-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-đồng-CXV-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-đồng-CXV-4x-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-đồng-CXV-Cadisun

    Báo giá cáp ngầm bọc cách điện XLPE, bọc vỏ PVC

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1DATA 1x1045,80948,099
    2DATA 1x1665,98669,285
    3DATA 1x2596,984101,833
    4DATA 1x35128,630135,061
    5DATA 1x50168,934177,381
    6DATA 1x70235,498247,273
    7DATA 1x95317,701333,586
    8DATA 1x120395,287415,052
    9DATA 1x150487,192511,552
    10DATA 1x185601,706631,791
    11DATA 1x240786,662825,995
    12DATA 1x300980,3701,029,388
    13DATA 1x4001,263,4001,326,570

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    4DSTA 2x1.522,61223,743
    6DSTA 2x2.530,35531,873
    9DSTA 2x441,95144,049
    12DSTA 2x656,35659,173
    15DSTA 2x1082,99387,143
    18DSTA 2x16122,343128,460
    20DSTA 2x25182,576191,705
    22DSTA 2x35245,203257,463
    24DSTA 2x50330,581347,110
    26DSTA 2x70465,939489,236
    29DSTA 2x95645,502677,777
    31DSTA 2x120803,533843,709
    33DSTA 2x150995,1861,044,945

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    4DSTA 3x1.530,79432,333
    6DSTA 3x2.541,91944,015
    9DSTA 3x4.058,19361,102
    12DSTA 3x6.077,86781,760
    15DSTA 3x10116,912122,757
    18DSTA 3x16174,415183,135
    20DSTA 3x25262,308275,423
    22DSTA 3x35355,369373,138
    24DSTA 3x50480,318504,334
    26DSTA 3x70681,542715,619
    29DSTA 3x95939,373986,341
    31DSTA 3x1201,173,7531,232,441
    33DSTA 3x1501,454,3811,527,100
    34DSTA 3x1851,801,0201,891,071
    36DSTA 3x2402,359,1942,477,154
    38DSTA 3x3002,936,1953,083,004
    39DSTA 3x4003,795,5383,985,315

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1DSTA 3x2.5+1x1.547,15749,515
    2DSTA 3x4.0+1x2.567,76071,148
    3DSTA 3x6.0+1x4.092,41597,036
    4DSTA 3x10+1x6.0137,943144,841
    5DSTA 3x16+1x10208,246218,658
    6DSTA 3x25+1x16313,794329,484
    7DSTA 3x35+1x16406,325426,642
    8DSTA 3x35+1x25437,340459,207
    9DSTA 3x50+1x25560,583588,612
    10DSTA 3x50+1x35593,409623,080
    11DSTA 3x70+1x35805,491845,765
    12DSTA 3x70+1x50846,855889,198
    13DSTA 3x95+1x501,089,5951,144,075
    14DSTA 3x95+1x701,155,3311,213,097
    15DSTA 3x120+1x701,390,3251,459,841
    16DSTA 3x120+1x951,474,7471,548,484
    17DSTA 3x150+1x701,668,1021,751,507
    18DSTA 3x150+1x951,752,9111,840,556
    19DSTA 3x150+1x1201,829,9301,921,427
    20DSTA 3x185+1x952,098,2042,203,115
    21DSTA 3x185+1x1202,178,8072,287,747
    22DSTA 3x185+1x1502,270,5292,384,056
    23DSTA 3x240+1x1202,729,1782,865,637
    24DSTA 3x240+1x1502,822,1762,963,285
    25DSTA 3x240+1x1852,936,6213,083,452
    26DSTA 3x300+1x1503,397,2083,567,068
    27DSTA 3x300+1x1853,517,5693,693,447
    28DSTA 3x300+1x2403,701,7373,886,824
    29DSTA 3x400+1x2404,554,8004,782,540
    30DSTA 3x400+1x3004,747,4054,984,775

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1DSTA 4x1.536,77838,617
    2DSTA 4x2.551,07753,631
    3DSTA 4x4.072,43276,054
    4DSTA 4x6.099,399104,369
    5DSTA 4x10151,294158,859
    6DSTA 4x16227,377238,746
    7DSTA 4x25343,852361,045
    8DSTA 4x35468,147491,555
    9DSTA 4x50634,315666,031
    10DSTA 4x70913,470959,144
    11DSTA 4x951,239,0531,301,006
    12DSTA 4x1201,551,4331,629,004
    13DSTA 4x1501,921,9552,018,053
    14DSTA 4x1852,384,8022,504,042
    15DSTA 4x2403,121,2863,277,351
    16DSTA 4x3003,895,7534,090,541
    17DSTA 4x4005,066,5885,319,918

     

    SttTên sản phẩmĐơn giá VNĐ/m
    (Đã bao gồm VAT 10%)
    Giá bán sỉGiá bán lẻ
    1DSTA 3x2.5+2x1.554,55757,285
    2DSTA 3x4.0+2x2.578,94382,890
    3DSTA 3x6.0+2x4.0110,892116,436
    4DSTA 3x10+2x6.0164,369172,588
    5DSTA 3x16+2x10248,504260,929
    6DSTA 3x25+2x16372,066390,669
    7DSTA 3x35+2x16466,571489,900
    8DSTA 3x35+2x25526,129552,436
    9DSTA 3x50+2x25666,709700,045
    10DSTA 3x50+2x35729,025765,476
    11DSTA 3x70+2x35929,624976,105
    12DSTA 3x70+2x501,013,4881,064,163
    13DSTA 3x95+2x501,259,0261,321,978
    14DSTA 3x95+2x701,391,2631,460,826
    15DSTA 3x120+2x701,625,9211,707,217
    16DSTA 3x120+2x951,797,6501,887,533
    17DSTA 3x150+2x701,908,0322,003,433
    18DSTA 3x150+2x952,075,0622,178,816
    19DSTA 3x150+2x1202,229,2452,340,707
    20DSTA 3x185+2x952,422,3812,543,500
    21DSTA 3x185+2x1202,576,7522,705,589
    22DSTA 3x185+2x1502,762,9242,901,070
    23DSTA 3x240+2x1203,138,9963,295,946
    24DSTA 3x240+2x1503,323,7053,489,891
    25DSTA 3x240+2x1853,558,0623,735,965
    26DSTA 3x300+2x1503,946,3884,143,707

    Bảng-báo-giá-cáp-ngầm-DSTA-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-ngầm-DSTA-2x-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-ngầm-DSTA-3x-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-ngầm-DSTA-3x-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-ngầm-DSTA-Cadisun

    Bảng-báo-giá-cáp-ngầm-DSTA-4x-Cadisun

    Xem và download bảng báo giá Cadisun

    Để xem đầy đủ bảng giá của nhà máy, Quý khách vui lòng click vào mũi tên ở góc phải bảng cuộn dưới đây:

     

    Dây cáp điiện Cadisun là sản phẩm của Công ty Cổ Phần Dây và Cáp Điện Thượng Đình. Địa chỉ: Ngõ 320, Đường Khương Đình, Cụm 3, P. Hạ Đình, Q.Thanh Xuân, Hà Nội.

    Để yên tâm tuyệt đối khi tìm mua sản phẩm Dây cáp điện Cadisun chính hãng, tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 184 đường Văn Minh, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội.

    Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm công ty chúng tôi cung cấp ra thị trường là hàng chính hãng, mới 100% chưa qua sử dụng.

    Xem thêm các thông số kỹ thuật của dây cáp điện Cadisun Tại đây

    Xem thêm báo giá dây cáp điện Trần Phú, Cadivi, Sino:

    Báo giá dây cáp điện Trần PhúBáo giá dây cáp điện CadiviBáo giá dây cáp điện Sino

     

     

    Mục lục nội dung

      024 3388 3999

      Chat Zalo