Ống luồn dây điện chống cháy Sino, SP, Vanlock - Báo giá 2021
Ống luồn dây điện tròn Sino
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
7 | 1 | Ống luồn dây điện 320N - SP 16L | SP9016L | cây | 19,000 |
7 | 2 | Ống luồn dây điện 320N - SP 20L | SP9020L | cây | 26,000 |
7 | 3 | Ống luồn dây điện 320N - SP 25L | SP9025L | cây | 36,000 |
7 | 4 | Ống luồn dây điện 320N - SP 32L | SP9032L | cây | 66,800 |
7 | 5 | Ống luồn dây điện 320N - SP 40L | SP9040L | cây | 100,000 |
7 | 6 | Ống luồn dây điện 320N - SP 50L | SP9050L | cây | 120,000 |
7 | 7 | Ống luồn dây điện 750N - SP 16 | SP9016 | cây | 20,000 |
7 | 8 | Ống luồn dây điện 750N - SP 20 | SP9020 | cây | 28,000 |
7 | 9 | Ống luồn dây điện 750N - SP 25 | SP9025 | cây | 40,500 |
7 | 10 | Ống luồn dây điện 750N - SP 32 | SP9032 | cây | 82,000 |
7 | 11 | Ống luồn dây điện 750N - SP 40 | SP9040 | cây | 111,000 |
7 | 12 | Ống luồn dây điện 750N - SP 50 | SP9050 | cây | 148,000 |
7 | 13 | Ống luồn dây điện 750N - SP 63 | SP9063 | cây | 178,000 |
7 | 14 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 16H | SP9016H | cây | 26,000 |
7 | 15 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 20H | SP9020H | cây | 34,000 |
7 | 16 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 25H | SP9025H | cây | 48,500 |
7 | 17 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 32H | SP9032H | cây | 98,000 |
7 | 18 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 40H | SP9040H | cây | 126,000 |
7 | 19 | Ống luồn dây điện 1250N - SP 50H | SP9050H | cây | 153,000 |
8 | 20 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 16LS | SP9016LS | cây | 17,200 |
8 | 21 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 20LS | SP9020LS | cây | 24,200 |
8 | 22 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 25LS | SP9025LS | cây | 33,000 |
8 | 23 | Ống luồn dây điện 320N- - SP 32LS | SP9032LS | cây | 60,500 |
8 | 24 | Ống luồn dây điện 750N - SP 16MS | SP9016MS | cây | 19,800 |
8 | 25 | Ống luồn dây điện 750N - SP 20MS | SP9020MS | cây | 26,600 |
8 | 26 | Ống luồn dây điện 750N - SP 25MS | SP9025MS | cây | 36,500 |
8 | 27 | Ống luồn dây điện 750N - SP 32MS | SP9032MS | cây | 67,000 |
8 | 28 | Ống luồn dây điện 320N - VL16 | VL9016 | cây | 18,000 |
8 | 29 | Ống luồn dây điện 320N - VL20 | VL9020 | cây | 25,500 |
8 | 30 | Ống luồn dây điện 320N - VL25 | VL9025 | cây | 36,000 |
8 | 31 | Ống luồn dây điện 320N - VL32 | VL9032 | cây | 63,000 |
8 | 32 | Ống luồn dây điện 750N - VL 16M | VL9016M | cây | 20,000 |
8 | 33 | Ống luồn dây điện 750N - VL 20M | VL9020M | cây | 28,000 |
8 | 34 | Ống luồn dây điện 750N - VL 25M | VL9025M | cây | 43,000 |
8 | 35 | Ống luồn dây điện 750N - VL 32M | VL9032M | cây | 82,000 |
9 | 36 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 16H | VL9016H | cây | 25,000 |
9 | 37 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 20H | VL9020H | cây | 32,000 |
9 | 38 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 25H | VL9025H | cây | 46,000 |
9 | 39 | Ống luồn dây điện 1250N - VL 32H | VL9032H | cây | 95,000 |
9 | 40 | Ống luồn dây điện 320N - VL 16LS | VL9016LS | cây | 17,200 |
9 | 41 | Ống luồn dây điện 320N - VL 20LS | VL9020LS | cây | 24,200 |
9 | 42 | Ống luồn dây điện 320N - VL 25LS | VL9025LS | cây | 33,000 |
9 | 43 | Ống luồn dây điện 320N - VL 32LS | VL9032LS | cây | 60,500 |
9 | 44 | Ống luồn dây điện 750N - VL 16MS | VL9016MS | cây | 19,800 |
9 | 45 | Ống luồn dây điện 750N - VL 20MS | VL9020MS | cây | 26,600 |
9 | 46 | Ống luồn dây điện 750N - VL 25MS | VL9025MS | cây | 36,500 |
9 | 47 | Ống luồn dây điện 750N - VL 32MS | VL9032MS | cây | 67,000 |
10 | 48 | Hộp chia ngả 1 đường 16 loại V | V240/16/1 | cái | 6,800 |
10 | 49 | Hộp chia ngả 2 đường 16 loại V | V240/16/2 | cái | 6,800 |
10 | 50 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 loại V | V240/16/2A | cái | 6,800 |
10 | 51 | Hộp chia ngả 3 đường 16 loại V | V240/16/3 | cái | 6,800 |
10 | 52 | Hộp chia ngả 4 đường 16 loại V | V240/16/4 | cái | 6,800 |
10 | 53 | Hộp chia ngả 1 đường 20 loại V | V240/20/1 | cái | 6,800 |
10 | 54 | Hộp chia ngả 2 đường 20 loại V | V240/20/2 | cái | 6,800 |
10 | 55 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 loại V | V240/20/2A | cái | 6,800 |
10 | 56 | Hộp chia ngả 3 đường 20 loại V | V240/20/3 | cái | 6,800 |
10 | 57 | Hộp chia ngả 4 đường 20 loại V | V240/20/4 | cái | 6,800 |
10 | 58 | Hộp chia ngả 1 đường 25 loại V | V240/25/1 | cái | 7,800 |
10 | 59 | Hộp chia ngả 2 đường 25 loại V | V240/25/2 | cái | 7,800 |
10 | 60 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 loại V | V240/25/2A | cái | 7,800 |
10 | 61 | Hộp chia ngả 3 đường 25 loại V | V240/25/3 | cái | 7,800 |
10 | 62 | Hộp chia ngả 4 đường 25 loại V | V240/25/4 | cái | 7,800 |
10 | 63 | Hộp chia ngả 1 đường 32 loại V | V240/32/1 | cái | 9,800 |
10 | 64 | Hộp chia ngả 2 đường 32 loại V | V240/32/2 | cái | 9,800 |
10 | 65 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 32 loại V | V240/32/2A | cái | 9,800 |
10 | 66 | Hộp chia ngả 3 đường 32 loại V | V240/32/3 | cái | 9,800 |
10 | 67 | Hộp chia ngả 4 đường 32 loại V | V240/32/4 | cái | 9,800 |
10 | 68 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D16 | V280/16 | cái | 1,300 |
10 | 69 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D20 | V280/20 | cái | 1,500 |
10 | 70 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D25 | V280/25 | cái | 2,200 |
10 | 71 | Kẹp đỡ ống dùng cho hộp chia ngả kiểu V - D32 | V280/32 | cái | 3,000 |
10 | 72 | Nắp đậy cho hộp chia ngả kiểu V | V240LS | cái | 1,600 |
11 | 73 | Hộp chia ngả 1 đường 16 thấp | E240/16/1 | cái | 6,120 |
11 | 74 | Hộp chia ngả 2 đường 16 thấp | E240/16/2 | cái | 6,120 |
11 | 75 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 thấp | E240/16/2A | cái | 6,120 |
11 | 76 | Hộp chia ngả 3 đường 16 thấp | E240/16/3 | cái | 6,120 |
11 | 77 | Hộp chia ngả 4 đường 16 thấp | E240/16/4 | cái | 6,120 |
11 | 78 | Hộp chia ngả 1 đường 20 thấp | E240/20/1 | cái | 6,320 |
11 | 79 | Hộp chia ngả 2 đường 20 thấp | E240/20/2 | cái | 6,320 |
11 | 80 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 thấp | E240/20/2A | cái | 6,320 |
11 | 81 | Hộp chia ngả 3 đường 20 thấp | E240/20/3 | cái | 6,320 |
11 | 82 | Hộp chia ngả 4 đường 20 thấp | E240/20/4 | cái | 6,320 |
11 | 83 | Hộp chia ngả 1 đường 25 thấp | E240/25/1 | cái | 7,150 |
11 | 84 | Hộp chia ngả 2 đường 25 thấp | E240/25/2 | cái | 7,150 |
11 | 85 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 thấp | E240/25/2A | cái | 7,150 |
11 | 86 | Hộp chia ngả 3 đường 25 thấp | E240/25/3 | cái | 7,150 |
11 | 87 | Hộp chia ngả 4 đường 25 thấp | E240/25/4 | cái | 7,150 |
11 | 88 | Kẹp đỡ ống 16 | E280/16 | cái | 1,180 |
11 | 89 | Kẹp đỡ ống 20 | E280/20 | cái | 1,280 |
11 | 90 | Kẹp đỡ ống 25 | E280/25 | cái | 2,200 |
11 | 91 | Kẹp đỡ ống 32 | E280/32 | cái | 2,580 |
11 | 92 | Kẹp đỡ ống 40 | E280/40 | cái | 3,380 |
11 | 93 | Kẹp đỡ ống 50 | E280/50 | cái | 5,460 |
11 | 94 | Nắp đậy hộp chia ngả | E240LS | cái | 1,600 |
11 | 95 | Kìm cắt ống | PVC 1-5/8" | cái | 440,000 |
12 | 96 | Hộp chia ngả 1 đường 16 cao | E240/16/1D | cái | 17,800 |
12 | 97 | Hộp chia ngả 2 đường 16 cao | E240/16/2D | cái | 17,800 |
12 | 98 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 16 cao | E240/16/2AD | cái | 17,800 |
12 | 99 | Hộp chia ngả 3 đường 16 cao | E240/16/3D | cái | 17,800 |
12 | 100 | Hộp chia ngả 4 đường 16 cao | E240/16/4D | cái | 17,800 |
12 | 101 | Hộp chia ngả 1 đường 20 cao | E240/20/1D | cái | 18,500 |
12 | 102 | Hộp chia ngả 2 đường 20 cao | E240/20/2D | cái | 18,500 |
12 | 103 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 20 cao | E240/20/2AD | cái | 18,500 |
12 | 104 | Hộp chia ngả 3 đường 20 cao | E240/20/3D | cái | 18,500 |
12 | 105 | Hộp chia ngả 4 đường 20 cao | E240/20/4D | cái | 18,500 |
12 | 106 | Hộp chia ngả 1 đường 25 cao | E240/25/1D | cái | 21,200 |
12 | 107 | Hộp chia ngả 2 đường 25 cao | E240/25/2D | cái | 21,200 |
12 | 108 | Hộp chia ngả 2 đường vuông góc 25 cao | E240/25/2AD | cái | 21,200 |
12 | 109 | Hộp chia ngả 3 đường 25 cao | E240/25/3D | cái | 21,200 |
12 | 110 | Hộp chia ngả 4 đường 25 cao | E240/25/4D | cái | 21,200 |
12 | 111 | Nút bịt đầu chờ ống 16 | SPB16 | cái | 1,050 |
12 | 112 | Nút bịt đầu chờ ống 20 và phụ kiện 16 | SPB20/C16 | cái | 1,280 |
12 | 113 | Nút bịt đầu chờ ống 25 | SPB25 | cái | 1,850 |
12 | 114 | Nút bịt đầu chờ phụ kiện 20 | SPBC20 | cái | 1,280 |
12 | 115 | Nút bịt đầu chờ phụ kiện 25 | SPBC25 | cái | 1,850 |
Lò xo uốn ống Sino
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
13 | 116 | Lò xo uốn ống điện 16 | LSS16 | cái | 63,600 |
13 | 117 | Lò xo uốn ống điện 20 | LSS20 | cái | 73,500 |
13 | 118 | Lò xo uốn ống điện 25 | LSS25 | cái | 96,500 |
13 | 119 | Lò xo uốn ống điện 32 | LSS32 | cái | 124,000 |
13 | 120 | Lò xo uốn ống điện 40 | LSS40 | cái | 229,000 |
13 | 121 | Lò xo uốn ống điện 50 | LSS50 | cái | 280,000 |
13 | 122 | Lò xo uốn ống - vanlock 16 | LSV 16 | cái | 63,600 |
13 | 123 | Lò xo uốn ống - vanlock 20 | LSV 20 | cái | 73,500 |
13 | 124 | Lò xo uốn ống - vanlock 25 | LSV 25 | cái | 96,500 |
13 | 125 | Lò xo uốn ống - vanlock 32 | LSV 32 | cái | 124,000 |
Khớp nối trơn, khớp nối ren, cút Sino
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
13 | 126 | Đầu + khớp nối ren 16 | E258 + 281/16 | cái | 2,200 |
13 | 127 | Đầu + khớp nối ren 20 | E258 + 281/20 | cái | 2,320 |
13 | 128 | Đầu + khớp nối ren 25 | E258 + 281/25 | cái | 2,950 |
13 | 129 | Đầu + khớp nối ren 32 | E258 + 281/32 | cái | 4,900 |
13 | 130 | Đầu + khớp nối ren 40 | E258 + 281/40 | cái | 10,500 |
13 | 131 | Đầu + khớp nối ren 50 | E258 + 281/50 | cái | 15,800 |
13 | 132 | Khớp nối trơn 16 | E242/16 | cái | 900 |
13 | 133 | Khớp nối trơn 20 | E242/20 | cái | 980 |
13 | 134 | Khớp nối trơn 25 | E242/25 | cái | 1,600 |
13 | 135 | Khớp nối trơn 32 | E242/32 | cái | 2,200 |
13 | 136 | Khớp nối trơn 40 | E242/40 | cái | 8,800 |
13 | 137 | Khớp nối trơn 50 | E242/50 | cái | 14,500 |
13 | 138 | Khớp nối trơn 63 | E242/63 | cái | 14,500 |
13 | 139 | Cút thu 20/16 | LSB19 | cái | 2,200 |
13 | 140 | Cút thu 25/20 | LSB20 | cái | 2,880 |
13 | 141 | Cút thu 32/25 | LSB21 | cái | 3,380 |
13 | 142 | Cút thu 40/32 | LSB22 | cái | 8,200 |
13 | 143 | Cút chữ T phi 16 | E246/16 | cái | 4,900 |
13 | 144 | Cút chữ T phi 20 | E246/20 | cái | 6,850 |
13 | 145 | Cút chữ T phi 25 | E246/25 | cái | 8,750 |
13 | 146 | Cút chữ T phi 32 | E246/32 | cái | 11,200 |
14 | 147 | Cút chữ T 16 ko nắp | E246/16S | cái | 4,350 |
14 | 148 | Cút chữ T 20 ko nắp | E246/20S | cái | 5,720 |
14 | 149 | Cút chữ T 25 ko nắp | E246/25S | cái | 7,650 |
14 | 150 | Cút chữ T 32 ko nắp | E246/32S | cái | 9,580 |
14 | 151 | Cút chữ T 40 ko lắp | E246/40S | cái | 21,600 |
14 | 152 | Cút chữ T 50 ko lắp | E246/50S | cái | 26,000 |
14 | 153 | Cút chữ L 16 | E244/16 | cái | 3,380 |
14 | 154 | Cút chữ L 20 | E244/20 | cái | 4,850 |
14 | 155 | Cút chữ L 25 | E244/25 | cái | 8,000 |
14 | 156 | Cút chữ L 32 | E244/32 | cái | 11,600 |
14 | 157 | Cút cong có đầu nong 16 | E247/16 | cái | 10,140 |
14 | 158 | Cút cong có đầu nong 20 | E247/20 | cái | 14,550 |
14 | 159 | Cút cong có đầu nong 25 | E247/25 | cái | 24,000 |
14 | 160 | Cút cong có đầu nong 32 | E247/32 | cái | 34,800 |
14 | 161 | Cút chữ L 16 ko nắp | E244/16S | cái | 3,000 |
14 | 162 | Cút chữ L 20 ko nắp | E244/20S | cái | 4,200 |
14 | 163 | Cút chữ L 25 ko nắp | E244/25S | cái | 7,000 |
14 | 164 | Cút chữ L 32 ko nắp | E244/32S | cái | 10,200 |
14 | 165 | Cút chữ L 40 ko nắp | E244/40S | cái | 18,000 |
14 | 166 | Cút chữ L 50 ko nắp | E244/50S | cái | 24,000 |
Ống luồn dây điện vuông Sino
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
14 | 167 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 14 x 8 - 2m | GA14 | cây | 8,000 |
14 | 168 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 16 x 14 - 2m | GA16 | cây | 12,600 |
14 | 169 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 24 x 14 - 2m | GA24 | cây | 17,200 |
14 | 170 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 30 x 14 - 2m | GA30 | cây | 24,000 |
14 | 171 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 15 x 10 - 2m | GA15 | cây | 9,600 |
14 | 172 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 28 x 10 - 2m | GA28 | cây | 17,000 |
14 | 173 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 39 x 18 - 2m | GA39/01 | cây | 31,000 |
14 | 174 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 60 x 22 - 2m | GA60/01 | cây | 60,800 |
14 | 175 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 60 x 40 - 2m | GA60/02 | cây | 75,000 |
14 | 176 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 80 x 40 - 2m | GA80 | cây | 104,000 |
14 | 177 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 80 x 60 - 2m | GA80/02 | cây | 159,000 |
14 | 178 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 27 - 2m | GA100/01 | cây | 115,000 |
14 | 179 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 40 - 2m | GA100/02 | cây | 120,000 |
14 | 180 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 100 x 60 - 2m | GA100/03 | cây | 199,000 |
14 | 181 | Máng ghen luồn dây điện có nắp 120 x 40 - 2m | GA120 | cây | 238,000 |
14 | 182 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 60 x 22 - 2m | VGA60/01 | cây | 52,800 |
14 | 183 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 60 x 40 - 2m | VGA60/02 | cây | 65,500 |
14 | 184 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 80 x 40 - 2m | VGA80 | cây | 90,600 |
14 | 185 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 80 x 60 - 2m | VGA80/02 | cây | 139,000 |
14 | 186 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 27 - 2m | VGA100/01 | cây | 99,600 |
14 | 187 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 40 - 2m | VGA100/02 | cây | 105,000 |
14 | 188 | Máng ghen luồn dây điện có nắp - VL 100 x 60 - 2m | VGA100/03 | cây | 174,000 |
15 | 189 | Cút chữ L dẹt góc vuông 15 x 10 | AE15 | cái | 2,320 |
15 | 190 | Cút chữ L dẹt góc vuông 24 x 14 | AE24 | cái | 3,200 |
15 | 191 | Cút chữ L dẹt góc vuông 39 x 18 | AE39/01 | cái | 6,680 |
15 | 192 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 22 | AE60/01 | cái | 11,200 |
15 | 193 | Cút chữ L dẹt góc vuông 60 x 40 | AE60/02 | cái | 12,800 |
15 | 194 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 27 | AE100/01 | cái | 22,600 |
15 | 195 | Cút chữ L dẹt góc vuông 100 x 40 | AE100/02 | cái | 25,200 |
15 | 196 | Cút chữ L dẹt góc tròn 24 x 14 | AE24/T | cái | 4,900 |
15 | 197 | Cút chữ L dẹt góc tròn 39 x 18 | AE39/T01 | cái | 8,500 |
15 | 198 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 22 | AE60/T01 | cái | 18,800 |
15 | 199 | Cút chữ L dẹt góc tròn 60 x 40 | AE60/T02 | cái | 38,000 |
15 | 200 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 15 x 10 | AE15/A | cái | 2,860 |
15 | 201 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 24 x 14 | AE24/A | cái | 3,200 |
15 | 202 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 39x 18 | AE39/A01 | cái | 4,900 |
15 | 203 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 22 | Ae60/a01 | cái | 10,200 |
15 | 204 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 60 x 40 | Ae60/a02 | cái | 17,600 |
15 | 205 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 80 x 40 | AE80/A | cái | 20,500 |
15 | 206 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 27 | AE100/A01 | cái | 17,600 |
15 | 207 | Cút chữ L dẹt góc ngoài 100 x 40 | AE100/A02 | cái | 21,200 |
15 | 208 | Cút chữ L dẹt góc trong 15 x 10 | AE15/B | cái | 2,320 |
15 | 209 | Cút chữ L dẹt góc trong 24 x 14 | AE24/B | cái | 4,260 |
15 | 210 | Cút chữ L dẹt góc trong 39 x 18 | AE39/B01 | cái | 5,880 |
15 | 211 | Cút chữ L dẹt góc trong 60x22 | AE60/B01 | cái | 10,200 |
15 | 212 | Cút chữ L dẹt góc trong 60x40 | AE60/B02 | cái | 16,500 |
15 | 213 | Cút chữ L dẹt góc trong 80x40 | AE80/B | cái | 18,500 |
15 | 214 | Cút chữ L dẹt góc trong 100x27 | AE100/B01 | cái | 19,200 |
15 | 215 | Cút chữ L dẹt góc trong 100 x 40 | AE100/B02 | cái | 20,000 |
15 | 216 | Cút thu dẹt 39 x 18/24 x 14 | LSA35 | cái | 2,320 |
15 | 217 | Cút thu dẹt 60 X 22/39 x 18 | LSA36 | cái | 4,650 |
15 | 218 | Cút thu dẹt 100 X 27/60 x 22 | LSA37 | cái | 8,750 |
15 | 219 | Cút nối dẹt 24x14 | AH24 | cái | 2,320 |
15 | 220 | Cút nối dẹt 39 x18 | AH39/01 | cái | 4,900 |
15 | 221 | Cút nối dẹt 60 x 22 | AH60/01 | cái | 8,420 |
15 | 222 | Cút nối dẹt 100 x 40 | AH100/02 | cái | 17,600 |
15 | 223 | Cút chữ T dẹt 24 x 14/39 x 18 | AF2439/A1 | cái | 6,450 |
15 | 224 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 22 | AF3960/A101 | cái | 11,000 |
15 | 225 | Cút chữ T dẹt 39 x 18/60 x 40 | AF3960/A102 | cái | 14,200 |
16 | 226 | Cút chữ T dẹt 15 x 10 | AF15 | cái | 2,320 |
16 | 227 | Cút chữ T dẹt 24 x 14 | AF24 | cái | 4,900 |
16 | 228 | Cút chữ T dẹt 39 x 18 | AF39/01 | cái | 8,750 |
16 | 229 | Cút chữ T dẹt 60 x 22 | AF60/01 | cái | 12,500 |
16 | 230 | Cút chữ T dẹt 60 x 40 | AF60/02 | cái | 21,600 |
16 | 231 | Cút chữ T dẹt 100 x 27 | AF100/01 | cái | 23,200 |
16 | 232 | Cút chữ T dẹt 100 x 40 | AF100/02 | cái | 26,000 |
Đế âm Sino
Hộp nối dây, khớp nối ống luồn mềm sino
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
16 | 233 | Đế âm TCC loại nông dùng cho mặt vuông | S3157L | cái | 4,860 |
16 | 234 | Đế âm TCC loại sâu dùng cho mặt vuông | S3157H | cái | 5,320 |
16 | 235 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 có lỗ | E265/1X | cái | 14,200 |
16 | 236 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 có lỗ | E265/2X | cái | 18,200 |
16 | 237 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 có lỗ | E265/23X | cái | 27,500 |
16 | 238 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 có lỗ | E265/3X | cái | 37,600 |
16 | 239 | Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 có lỗ | E265/33X | cái | 56,800 |
16 | 240 | Hộp nối dây tự chống cháy D85 | E265/R | cái | 8,500 |
16 | 241 | Hộp nối dây tự chống cháy D105 | E265/R2 | cái | 11,200 |
16 | 242 | Hộp nối dây tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265/1 | cái | 14,200 |
16 | 243 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265/2 | cái | 18,200 |
16 | 244 | Hộp nối dây tự chống cháy 110 x 110 x 80 | E265/23 | cái | 27,500 |
16 | 245 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265/3 | cái | 37,600 |
16 | 246 | Hộp nối dây tự chống cháy 160 x 160 x 80 | E265/33 | cái | 56,800 |
16 | 247 | Hộp nối dây tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265/43 | cái | 68,000 |
16 | 248 | Hộp nối dây tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265/53 | cái | 104,000 |
16 | 249 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80 x 80 x 50 | E265A/1 | cái | 16,000 |
16 | 250 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 50 | E265A/2 | cái | 20,000 |
16 | 251 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110 x 110 x 80 | E265A/23 | cái | 30,200 |
16 | 252 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 50 | E265A/3 | cái | 41,800 |
16 | 253 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160 x 160 x 80 | E265A/33 | cái | 62,800 |
16 | 254 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 185 x 185 x 80 | E265A/43 | cái | 75,600 |
16 | 255 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 235 x 235 x 80 | E265A/53 | cái | 116,000 |
16 | 256 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 85 | E265A/R | cái | 9,100 |
16 | 257 | Hộp nối dây âm tròn tự chống cháy phi 105 | E265A/R2 | cái | 12,200 |
17 | 258 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 80x80x50 | E265A/1X | cái | 16,000 |
17 | 259 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x50 | E265A/2X | cái | 20,000 |
17 | 260 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 110x110x80 | E265A/23X | cái | 30,200 |
17 | 261 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x50 | E265A/3X | cái | 41,800 |
17 | 262 | Hộp nối dây âm tự chống cháy 160x160x80 | E265A/33X | cái | 62,800 |
17 | 263 | Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 80 x 80 x 40 | E265/1GY | cái | 40,200 |
17 | 264 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 100 x 100 x 50 | E265/2GY | cái | 50,500 |
17 | 265 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy 150x150x70 | E265/3GY | cái | 124,000 |
17 | 266 | Hộp nối dây chông thấm tự chống cháy 150 x 110 x 70 | E265/GY | cái | 92,200 |
17 | 267 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D85 | E265/RGY | cái | 37,600 |
17 | 268 | Hộp nối dây chống thấm tự chống cháy D105 | E265/R2GY | cái | 48,800 |
17 | 269 | Hộp nối sắt mạ 100x100x50 | S1007 | cái | 69,500 |
17 | 270 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18 | S180+S2157 | cái | 15,450 |
17 | 271 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S18C | S180CO+S2157 | cái | 16,250 |
17 | 272 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S68 | S68GO+S2157 | cái | 31,750 |
17 | 273 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S19 | S190+S2157 | cái | 20,750 |
17 | 274 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S66 | S66GO+S3157L | cái | 32,120 |
17 | 275 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S98 | S980+S3157L | cái | 15,820 |
17 | 276 | Hộp nối dây dùng trong nội thất dùng cho S2001 | S010+S3157L | cái | 15,200 |
18 | 277 | Khớp nối ren ống đàn hồi 16 | E251/16 | cái | 6,320 |
18 | 278 | Khớp nối ren ống đàn hồi 20 | E251/20 | cái | 8,420 |
18 | 279 | Khớp nối ren ống đàn hồi 25 | E251/25 | cái | 10,500 |
18 | 280 | Nối thẳng ống đàn hồi 20 | E252/20 | cái | 6,320 |
18 | 281 | Nối thẳng ống đàn hồi 25 | E252/25 | cái | 8,420 |
18 | 282 | Nối thẳng ống đàn hồi 32 | E252/32 | cái | 10,500 |
18 | 283 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 20 | E253/20 | cái | 4,150 |
18 | 284 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 25 | E253/25 | cái | 6,700 |
18 | 285 | Nối thẳng ống đàn hồi với ống tròn cứng 32 | E253/32 | cái | 8,200 |
18 | 286 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 20 | E251B/20 | cái | 4,750 |
18 | 287 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 25 | E251B/25 | cái | 8,200 |
18 | 288 | Khớp nối ren thẳng ống đàn hồi 32 | E251B/32 | cái | 9,500 |
18 | 289 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 20 | E251C/20 | cái | 7,880 |
18 | 290 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 25 | E251C/25 | cái | 10,200 |
18 | 291 | Khớp nối ren 90o ống đàn hồi 32 | E251C/32 | cái | 12,600 |
18 | 292 | Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 20 | SP9020DH | mét | 5,340 |
18 | 293 | Ống thoát nước điều hoà và tưới tiêu nước 25 | SP9025DH | mét | 7,800 |
Ống gân xoắn HDPE Sino
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
19 | 294 | Ống xoắn HDPE 32/25 | PDC 32/25 | mét | 9,800 |
19 | 295 | Ống xoắn HDPE 40/30 | PDC 40/30 | mét | 13,500 |
19 | 296 | Ống xoắn HDPE 50/40 | PDC 50/40 | mét | 16,600 |
19 | 297 | Ống xoắn HDPE 65/50 | PDC 65/50 | mét | 28,800 |
19 | 298 | Ống xoắn HDPE 85/65 | PDC 85/65 | mét | 49,000 |
19 | 299 | Ống xoắn HDPE 105/80 | PDC 105/80 | mét | 80,000 |
19 | 300 | Ống xoắn HDPE 130/100 | PDC 130/100 | mét | 98,000 |
19 | 301 | Ống xoắn HDPE 160/125 | PDC 160/125 | mét | 122,600 |
19 | 302 | Ống xoắn HDPE 195/150 | PDC 195/150 | mét | 165,500 |
19 | 303 | Ống xoắn HDPE 230/175 | PDC 230/175 | mét | 239,000 |
19 | 304 | Ống xoắn HDPE 260/200 | PDC 260/200 | mét | 270,000 |
19 | 305 | Băng cao su non | ST/0.056x22 | cuộn | 32,800 |
19 | 306 | Băng cao su lưu hóa | VRT/0.04x5 | cuộn | 63,000 |
19 | 307 | Băng keo PVC chịu nước | WRT/0.08x10 | cuộn | 57,600 |
19 | 308 | Măng sông 25 | JS/25 | cái | 12,600 |
19 | 309 | Măng sông 30 | JS/30 | cái | 15,800 |
19 | 310 | Măng sông 40 | JS/40 | cái | 18,500 |
19 | 311 | Măng sông 50 | JS/50 | cái | 27,500 |
19 | 312 | Măng sông 65 | JS/65 | cái | 42,500 |
19 | 313 | Măng sông 80 | JS/80 | cái | 51,600 |
19 | 314 | Măng sông 100 | JS/100 | cái | 63,000 |
19 | 315 | Măng sông 125 | JS/125 | cái | 73,800 |
19 | 316 | Măng sông 150 | JS/150 | cái | 99,000 |
19 | 317 | Măng sông 175 | JS/175 | cái | 135,000 |
19 | 318 | Măng sông 200 | JS/200 | cái | 153,000 |
19 | 319 | Nắp bịt 25 | PC25 | cái | 13,200 |
19 | 320 | Nắp bịt 30 | PC30 | cái | 18,900 |
19 | 321 | Nắp bịt 40 | PC40 | cái | 26,200 |
19 | 322 | Nắp bịt 50 | PC50 | cái | 29,800 |
19 | 323 | Nắp bịt 65 | PC65 | cái | 34,600 |
19 | 324 | Nắp bịt 80 | PC80 | cái | 39,200 |
19 | 325 | Nắp bịt 100 | PC100 | cái | 50,600 |
19 | 326 | Nắp bịt 125 | PC125 | cái | 76,600 |
19 | 327 | Nắp bịt 150 | PC150 | cái | 111,500 |
19 | 328 | Nắp bịt 175 | PC175 | cái | 143,800 |
19 | 329 | Nắp bịt 200 | PC200 | cái | 171,800 |
Ống nhựa 3 lớp Sino
Trang số | Stt | Tên sản phẩm | Mã hàng | Đvt | Đơn giá |
20 | 330 | Ống nhựa PVC 3 lớp D165x7.7 | PVD 165x7.7 | mét | 292,000 |
20 | 331 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x7 | PVD 110x7 | mét | 143,500 |
20 | 332 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x6.8 | PVD 110x6.8 | mét | 134,000 |
20 | 333 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5.5 | PVD 110x5.5 | mét | 107,200 |
20 | 334 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x5 | PVD 110x5 | mét | 97,800 |
20 | 335 | Ống nhựa PVC 3 lớp D110x3.2 | PVD 110x3.2 | mét | 68,800 |
20 | 336 | Ống nhựa PVC 3 lớp D61x5.0 | PVD 61x5.0 | mét | 55,500 |
20 | 337 | Ống nhựa PVC 3 lớp D61x4.1 | PVD 61x4.1 | mét | 46,000 |
20 | 338 | Ống nhựa PVC 3 lớp D34x2.5 | PVD 34x2.5 | mét | 19,800 |
20 | 339 | Cút cong D34 | PVD/C34 | cái | 53,000 |
20 | 340 | Cút cong D61 | PVD/C61 | cái | 122,200 |
20 | 341 | Cút cong D110 | PVD/C110 | cái | 193,000 |
20 | 342 | Khớp nối thẳng D34 | PVD/K34 | cái | 11,500 |
20 | 343 | Khớp nối thẳng D61 | PVD/K61 | cái | 30,800 |
20 | 344 | Khớp nối thẳng D110 | PVD/K110 | cái | 47,500 |
20 | 345 | Khớp nối thẳng D165 | PVD/K165 | cái | 71,500 |
Báo giá thiết bị điện Sino
Xem thêm Tại đây.
Các loại ống luồn dây điện Sino
Xem thêm Tại đây