Bảng báo giá ống nước sạch hàn nhiệt, ống PVC Tiền Phong 2024 mới nhất. Ống nước lạnh, ống nước nóng, ống UV chống tia cực tím, ống PVC Tiền Phong. Măng sông, cút, tê, côn thu, tê thu, cút ren trong, cút ren ngoài, măng sông ren trong, ren ngoài, van nhựa, van cửa mở, ...
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thiết bị điện nước cho các công trình, dự án và các đại lý bán hàng thiết bị điện nước - Công ty TNHH Thiết bị Điện nước Hà Nội tự hào là đại lý phân phối ống nước sạch hàn nhiệt và phụ kiện PPR Tiền Phong, Ống PVC Tiền Phong tại Hà Nội.
Để yên tâm tuyệt đối khi tìm mua sản phẩm ống nước Tiền Phong chính hãng, tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, quý khách có thể liên hệ với chúng tôi theo hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 84 đường Văn Minh, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội. Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm công ty chúng tôi cung cấp ra thị trường là hàng chính hãng, mới 100% chưa qua sử dụng.
Xem thêm ống nước sạch hàn nhiệt và phụ kiện PPR Tiền Phong Tại đây
Xem thêm ống nhựa và phụ kiện PVC Tiền Phong Tại đây
Xem thêm báo giá ống nước Vesbo mới nhất Tại đây
Báo giá ống hàn nhiệt PPR Tiền Phong
Ống nước lạnh PN10 | Ống nước lạnh PN16 | Ống nước nóng PN20 |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
1 | Ống nước lạnh PN10 | 20mm x 2.3mm | |
2 | Ống nước lạnh PN10 | 25mm x 2.8mm | |
3 | Ống nước lạnh PN10 | 32mm x 2.9mm | |
4 | Ống nước lạnh PN10 | 40mm x 3.7mm | |
5 | Ống nước lạnh PN10 | 50mm x 4.6mm | |
6 | Ống nước lạnh PN10 | 63mm x 5.8mm | |
7 | Ống nước lạnh PN16 | 20mm x 2.8mm | |
8 | Ống nước lạnh PN16 | 25mm x 3.5mm | |
9 | Ống nước lạnh PN16 | 32mm x 4.4mm | |
10 | Ống nước lạnh PN16 | 40mm x 5.5mm | |
11 | Ống nước lạnh PN16 | 50mm x 6.9mm | |
12 | Ống nước lạnh PN16 | 63mm x 8.6mm | |
13 | Ống nước nóng PN20 | 20mm x 3.4mm | |
14 | Ống nước nóng PN20 | 25mm x 4.2mm | |
15 | Ống nước nóng PN20 | 32mm x 5.4mm | |
16 | Ống nước nóng PN20 | 40mm x 6.7mm | |
17 | Ống nước nóng PN20 | 50mm x 8.3mm | |
18 | Ống nước nóng PN20 | 63mm x 10.5mm |
Măng xông | Cút | Chếch | Tê |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
19 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 20 | |
20 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 25 | |
21 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 32 | |
22 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 40 | |
23 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 50 | |
24 | Măng xông (Đầu nối thẳng) | 63 | |
25 | Cút (Nối góc 90 độ) | 20 | |
26 | Cút (Nối góc 90 độ) | 25 | |
27 | Cút (Nối góc 90 độ) | 32 | |
28 | Cút (Nối góc 90 độ) | 40 | |
29 | Cút (Nối góc 90 độ) | 50 | |
30 | Cút (Nối góc 90 độ) | 63 | |
31 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 20 | |
32 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 25 | |
33 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 32 | |
34 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 40 | |
35 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 50 | |
36 | Chếch (Nối góc 45 độ) | 63 | |
37 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 20 | |
38 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 25 | |
39 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 32 | |
40 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 40 | |
41 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 50 | |
42 | Tê (Ba chạc 90 độ) | 63 |
Côn thu | Tê thu | Rắc co nhựa |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
43 | Côn thu | 25/20 | |
44 | Côn thu | 32/20 | |
45 | Côn thu | 32/25 | |
46 | Côn thu | 40/20 | |
47 | Côn thu | 40/25 | |
48 | Côn thu | 40/32 | |
49 | Côn thu | 50/20 | |
50 | Côn thu | 50/25 | |
51 | Côn thu | 50/32 | |
52 | Côn thu | 50/40 | |
53 | Côn thu | 63/20-50 | |
54 | Tê thu | 25/20 | |
55 | Tê thu | 32/20 | |
56 | Tê thu | 32/25 | |
57 | Tê thu | 40/20 | |
58 | Tê thu | 40/25 | |
59 | Tê thu | 40/32 | |
60 | Tê thu | 50/20 | |
61 | Tê thu | 50/25 | |
62 | Tê thu | 50/32 | |
63 | Tê thu | 50/40 | |
64 | Tê thu | 63/20-50 | |
65 | Ống cong | 20 | |
66 | Ống cong | 25 | |
67 | Zắc co nhựa | 20 | |
68 | Zắc co nhựa | 25 | |
69 | Zắc co nhựa | 32 | |
70 | Zắc co nhựa | 40 | |
71 | Zắc co nhựa | 50 | |
72 | Zắc co nhựa | 63 |
Cút ren trong | Cút ren ngoài | Tê ren trong | Tê ren ngoài |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
73 | Cút ren trong | 20x1/2" | |
74 | Cút ren trong | 25x1/2" | |
75 | Cút ren trong | 25x3/4" | |
76 | Cút ren trong | 32x1" | |
77 | Cút ren ngoài | 20x1/2" | |
78 | Cút ren ngoài | 25x1/2" | |
79 | Cút ren ngoài | 25x3/4" | |
80 | Cút ren ngoài | 32x1" | |
81 | Tê ren trong | 20x1/2" | |
82 | Tê ren trong | 25x1/2" | |
83 | Tê ren trong | 25x3/4" | |
84 | Tê ren ngoài | 20x1/2" | |
85 | Tê ren ngoài | 25x1/2" | |
86 | Tê ren ngoài | 25x3/4" |
Măng xông ren trong | Măng xông ren ngoài | Rắc co ren trong | Rắc co ren ngoài |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
87 | Măng xông ren trong | 20x1/2" | |
88 | Măng xông ren trong | 25x1/2" | |
89 | Măng xông ren trong | 25x3/4" | |
90 | Măng xông ren trong | 32x1" | |
91 | Măng xông ren trong | 40x11/4" | |
92 | Măng xông ren trong | 50x11/2" | |
93 | Măng xông ren trong | 63x2" | |
94 | Măng xông ren ngoài | 20x1/2" | |
95 | Măng xông ren trong | 25x1/2" | |
96 | Măng xông ren trong | 25x3/4" | |
97 | Măng xông ren trong | 32x1" | |
98 | Măng xông ren trong | 40x11/4" | |
99 | Măng xông ren trong | 50x11/2" | |
100 | Măng xông ren trong | 63x2" | |
101 | Rắc co ren ngoài | 20x1/2" | |
102 | Rắc co ren ngoài | 25x3/4" | |
103 | Rắc co ren ngoài | 32x1" | |
104 | Rắc co ren ngoài | 40x11/4" | |
105 | Rắc co ren trong | 20x1/2" | |
106 | Rắc co ren trong | 25x3/4" | |
107 | Rắc co ren trong | 32x1" | |
108 | Rắc co ren trong | 40x11/4" |
Van chặn | Van cửa mở | Nút bịt |
Stt | Tên sản phẩm | Kích thước | Đơn giá |
109 | Van nhựa | 20mm | |
109 | Van nhựa | 25mm | |
109 | Van nhựa | 32mm | |
109 | Van nhựa | 40mm | |
109 | Van nhựa | 50mm | |
109 | Van nhựa | 63mm | |
109 | Van nhựa | 75mm | |
109 | Van nhựa | 90mm | |
109 | Van cửa mở 100% | 20mm | |
109 | Van cửa mở 100% | 25mm | |
109 | Van cửa mở 100% | 32mm | |
109 | Van cửa mở 100% | 40mm | |
109 | Van cửa mở 100% | 50mm | |
109 | Nút bịt | 20 | |
109 | Nút bịt | 25 | |
109 | Nút bịt | 32 | |
109 | Nút bịt | 40 | |
109 | Nút bịt | 50 | |
109 | Vòng đệm | 63 |
Báo giá ống PVC Tiền Phong 28.10.2021
Báo giá hộp kiểm soát PVC Tiền Phong
Xem và tải về Tại đây