Giỏ hàng

Bảng báo giá dây cáp điện Trần Phú 41 Phương Liệt 2024

Mục lục nội dung

    Bảng báo giá dây cáp điện Trần Phú 41 Phương Liệt 2024

    (Đơn giá áp dụng từ ngày 1 tháng 7 năm 2024)
     

    Dây điện dân dụng bọc PVC: Dây đơn, Dây dẹt, dây dính cách, dây xúp, dây tròn.
    Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 60227-3 / IEC 60227-5
    Điện áp sử dụng: 300/500V; 450/750V
    Quy cách sản phẩm: Cu/PVC; Cu/PVC/PVC

    Bảng báo giá dây điện dân dụng Trần Phú

    (Đơn giá áp dụng từ ngày 1 tháng 7 năm 2024)

    bảng-báo-giá-dây-điện-Trần-Phú-mới-nhất

    bảng-báo-giá-dây-điện-Trần-Phú-41-phương-liệt

    Dây đơn 7 sợi bọc nhựa - Cu/PVC

    Ruột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    1Dây đơn VCm 1x1,5 m    7,700
    2Dây đơn VCm 1x2,5 m  12,430
    3Dây đơn VCm 1x4,0 m  19,030
    4Dây đơn VCm 1x6,0 m  28,050

    Dây đơn - Cu/PVC

    Ruột đồng, cách điện PVC. Màu dây: đỏ, xanh, vàng, tiếp địa

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    5Dây đơn VCm 1x0,75m    3,982
    6Dây đơn VCm 1x1,0m    5,093
    7Dây đơn VCm 1x1,5 m    7,525
    8Dây đơn VCm 1x2,5 m  12,232
    9Dây đơn VCm 1x4,0 m  18,810
    10Dây đơn VCm 1x6,0 m  27,940
    11Dây đơn VCm 1x10 m  49,500

    Dây dẹt - Cu/PVC/PVC

    Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    12Dây dẹt VCm-D 2x0,75m    9,130
    13Dây dẹt VCm-D 2x1,0 m  11,660
    14Dây dẹt VCm-D 2x1,5 m  16,060
    15Dây dẹt VCm-D 2x2,5 m  26,389
    16Dây dẹt VCm-D 2x4,0 m  39,710
    17Dây dẹt VCm-D 2x6,0 m  58,740
    18Dây dẹt VCm-D 3x0,75m  13,530

    Dây xúp - Cu/PVC

    Ruột đồng, cách điện PVC

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    19Dây xúp VCm-X 2x0,75 m    7,810

    Dây tròn 2,3,4 ruột mềm - Cu/PVC/PVC

    Ruột đồng, cách điện PVC, vỏ bọc PVC

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    20Dây tròn VCm-T 2x0,75m10,340
    21Dây tròn VCm-T 2x1,0m12,650
    22Dây tròn VCm-T 2x1,5 m17,600
    23Dây tròn VCm-T 2x2,5 m28,380
    24Dây tròn VCm-T 2x4,0m43,230
    25Dây tròn VCm-T 2x6,0m64,020
    26Dây tròn VCm-T 3x0,75m14,520
    27Dây tròn VCm-T 3x1,0m17,930
    28Dây tròn VCm-T 3x1,5 m25,080
    29Dây tròn VCm-T 3x2,5 m40,810
    30Dây tròn VCm-T 3x4,0m61,710
    31Dây tròn VCm-T 3x6,0m92,290
    32Dây tròn VCm-T 4x0,75m18,810
    33Dây tròn VCm-T 4x1,0m23,760
    34Dây tròn VCm-T 4x1,5 m32,890
    35Dây tròn VCm-T 4x2,5 m53,020
    36Dây tròn VCm-T 4x4,0m80,850
    37Dây tròn VCm-T 4x6,0m119,900

    Bảng giá cáp điện Trần Phú Phương Liệt

    (Đơn giá áp dụng từ ngày 1 tháng 7 năm 2024)
    Cáp điện hạ thế

    Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1 (IEC 60502-1), TCVN 6612 (IEC 60228)
    Điện áp sử dụng:  0,6/1kV

    Cáp đơn CV - hạ thế (Cu/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    1Cáp CV - 10 m40,500
    2Cáp CV - 16m66,000
    3Cáp CV - 25m105,000
    4Cáp CV - 35 m144,000
    5Cáp CV - 50 m200,000
    6Cáp CV - 70 m282,000
    7Cáp CV - 95 m387,000
    8Cáp CV - 120 m486,000
    9Cáp CV - 150 m606,000
    10Cáp CV - 185 m760,000
    11Cáp CV - 240 m9,897,000
    12Cáp CV - 300 m1,211,500
    13Cáp CV - 400 m1,557,700

    Cáp CVV 1 lõi - hạ thế (Cu/PVC/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    14Cáp CVV - (1 x 2,5) m14,350
    15Cáp CVV - (1 x 4) m20,900
    16Cáp CVV - (1 x 6) m29,400
    17Cáp CVV - (1 x 10)m43,300
    18Cáp CVV - (1 x 16)m69,600
    19Cáp CVV - (1 x 25) m111,500
    20Cáp CVV - (1 x 35)m151,900
    21Cáp CVV - (1 x 50) m205,000
    22Cáp CVV - (1 x 70)m290,000
    23Cáp CVV - (1 x 95)m405,000
    24Cáp CVV - (1 x 120) m509,000
    25Cáp CVV - (1 x 150)m639,000
    26Cáp CVV - (1 x 185)m802,000
    27Cáp CVV - (1 x 240)m1,005,600
    28Cáp CVV - (1 x 300)m1,327,000
    29Cáp CVV - (1 x 400) m1,655,000

    Cáp CVV 2 lõi - hạ thế (Cu/PVC/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    30Cáp CVV - (2 x 2,5)m26,500
    31Cáp CVV - (2 x 4)m42,300
    32Cáp CVV - (2 x 6) m58,700
    33Cáp CVV - (2 x 10) m89,200
    34Cáp CVV - (2 x 16) m151,500
    35Cáp CVV - (2 x 25)m221,400
    36Cáp CVV - (2 x 35) m312,800
    37Cáp CVV - (2 x 50) m423,200
    38Cáp CVV - (2 x 70)m582,600
    39Cáp CVV - (2 x 95) m797,400
    40Cáp CVV - (2 x 120)m979,600
    41Cáp CVV - (2 x 150)m1,162,000
    42Cáp CVV - (2 x 185)m1,443,000
    43Cáp CVV - (2 x 240)m1,887,000
    44Cáp CVV - (2 x 300) m2,365,000
    45Cáp CVV - (2 x 400) m3,014,000

    Cáp CVV 3 lõi - hạ thế (Cu/PVC/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    46Cáp CVV - (3 x 2,5)m38,000
    47Cáp CVV - (3 x 4)m62,300
    48Cáp CVV - (3 x 6)m86,600
    49Cáp CVV - (3 x 10)m129,300
    50Cáp CVV - (3 x 16)m203,000
    51Cáp CVV - (3 x 25)m317,000
    52Cáp CVV - (3 x 35)m427,000
    53Cáp CVV - (3 x 50)m623,000
    54Cáp CVV - (3 x 70)m819,000
    55Cáp CVV - (3 x 95)m1,108,000
    56Cáp CVV - (3 x 120)m1,385,000
    57Cáp CVV - (3 x 150)m1,782,000
    58Cáp CVV - (3 x 185)m2,150,000
    59Cáp CVV - (3 x 240)m2,690,000
    60Cáp CVV - (3 x 300)m3,550,000

    Cáp CVV 3 + 1 lõi - hạ thế (Cu/PVC/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    61Cáp CVV - (3 x 2,5 + 1 x 1,5)m54,300
    62Cáp CVV - (3 x 4 + 1 x 2,5)m79,600
    63Cáp CVV - (3 x 6 + 1 x 4)m111,000
    64Cáp CVV - (3 x 10 + 1 x 6)m170,500
    65Cáp CVV - (3 x 16 + 1 x 10)m258,900
    66Cáp CVV - (3 x 25 + 1 x 16)m437,000
    67Cáp CVV - (3 x 35 + 1 x 16)m573,800
    68Cáp CVV - (3 x 35 + 1 x 25)m587,400
    69Cáp CVV - (3 x 50 + 1 x 25) m801,000
    70Cáp CVV - (3 x 50 + 1 x 35)m849,000
    71Cáp CVV - (3 x 70 + 1 x 35)m1,110,000
    72Cáp CVV - (3 x 70 + 1 x 50)m1,210,000
    73Cáp CVV - (3 x 95 + 1 x 50)m1,362,500
    74Cáp CVV - (3 x 95 + 1 x 70)m1,443,800
    75Cáp CVV - (3 x 120 + 1 x 70)m1,725,000
    76Cáp CVV - (3 x 120 + 1 x 95)m1,837,500
    77Cáp CVV - (3 x 150 + 1 x 70)m2,075,000
    78Cáp CVV - (3 x 150 + 1 x 95)m2,194,000
    79Cáp CVV - (3 x 150 + 1 x 120)m2,287,500
    80Cáp CVV - (3 x 185 + 1 x 95)m2,625,000
    81Cáp CVV - (3 x 185 + 1 x 120)m2,743,800
    82Cáp CVV - (3 x 185 + 1 x 150)m2,855,000
    83Cáp CVV - (3 x 240 + 1 x 120)m3,408,000
    84Cáp CVV - (3 x 240 + 1 x 150)m3,537,000
    85Cáp CVV - (3 x 240 + 1 x 185)m3,683,000
    86Cáp CVV - (3 x 300 + 1 x 150)m4,267,000
    87Cáp CVV - (3 x 300 + 1 x 185) m4,413,000
    88Cáp CVV - (3 x 300 + 1 x 240)m4,640,000

    Cáp CVV 4 lõi - hạ thế (Cu/PVC/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    89Cáp CVV - (4 x 2,5) m50,000
    90Cáp CVV - (4 x 4) m80,800
    91Cáp CVV - (4 x 6)m112,000
    92Cáp CVV - (4 x 10)m170,800
    93Cáp CVV - (4 x 16)m265,400
    94Cáp CVV - (4 x 25)m417,700
    95Cáp CVV - (4 x 35)m554,000
    96Cáp CVV - (4 x 50)m730,000
    97Cáp CVV - (4 x 70)m1,050,000
    98Cáp CVV - (4 x 95)m1,469,000
    99Cáp CVV - (4 x 120)m1,824,000
    100Cáp CVV - (4 x 150)m2,162,000
    101Cáp CVV - (4 x 185)m2,828,000
    102Cáp CVV - (4 x 240)m3,542,000
    103Cáp CVV - (4 x 300)m4,630,000

    Cáp CXV 1 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    104Cáp CXV - (1 x 1,5) m8,600
    105Cáp CXV - (1 x 2,5) m13,000
    106Cáp CXV - (1 x 4) m19,900
    107Cáp CXV - (1 x 6)m28,900
    108Cáp CXV - (1 x 10) m44,100
    109Cáp CXV - (1 x 16) m68,600
    110Cáp CXV - (1 x 25) m109,000
    111Cáp CXV - (1 x 35)m149,000
    112Cáp CXV - (1 x 50) m205,000
    113Cáp CXV - (1 x 70) m290,000
    114Cáp CXV - (1 x 95)m404,900
    115Cáp CXV - (1 x 120) m501,000
    116Cáp CXV - (1 x 150) m628,000
    117Cáp CXV - (1 x 185) m789,000
    118Cáp CXV - (1 x 240) m990,000
    119Cáp CXV - (1 x 300)m1,298,000
    120Cáp CXV - (1 x 400) m1,685,000

    Cáp CXV 2 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    121Cáp CXV - (2 x 1,5)m19,100
    122Cáp CXV - (2 x 2,5) m29,600
    123Cáp CXV - (2 x 4)m42,000
    124Cáp CXV - (2 x 6) m61,000
    125Cáp CXV - (2 x 10)m94,000
    126Cáp CXV - (2 x 16)m144,300
    127Cáp CXV - (2 x 25)m220,000
    128Cáp CXV - (2 x 35)m299,500
    129Cáp CXV - (2 x 50) m410,000
    130Cáp CXV - (2 x 70)m595,000
    131Cáp CXV - (2 x 95)m812,000
    132Cáp CXV - (2 x 120)m990,000
    133Cáp CXV - (2 x 150)m1,236,000

    Cáp CXV 3 lõi - hạ thế  (Cu/XLPE/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    134Cáp CXV - (3 x 1,5)m29,500
    135Cáp CXV - (3 x 2,5)m42,700
    136Cáp CXV - (3 x 4)m62,300
    137Cáp CXV - (3 x 6)m88,900
    138Cáp CXV - (3 x 10)m138,500
    139Cáp CXV - (3 x 16)m207,700
    140Cáp CXV - (3 x 25)m330,300
    141Cáp CXV - (3 x 35)m449,200
    142Cáp CXV - (3 x 50)m630,000
    143Cáp CXV - (3 x 70)m880,000
    144Cáp CXV - (3 x 95)m1,179,000
    145Cáp CXV - (3 x 120)m1,459,000
    146Cáp CXV - (3 x 150)m1,832,000
    147Cáp CXV - (3 x 185)m2,300,000
    148Cáp CXV - (3 x 240)m3,030,000
    149Cáp CXV - (3 x 300)m3,785,000
    150Cáp CXV - (3 x 400)m4,892,000

    Cáp CXV 3 + 1 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    151Cáp CXV - (3 x 2,5 + 1 x 1,5) m49,600
    152Cáp CXV - (3 x 4 + 1 x 2,5) m72,700
    153Cáp CXV - (3 x 6 + 1 x 4) m105,000
    154Cáp CXV - (3 x 10 + 1 x 6) m161,600
    155Cáp CXV - (3 x 16 + 1 x 10)m250,000
    156Cáp CXV - (3 x 25 + 1 x 10)m357,500
    157Cáp CXV - (3 x 25 + 1 x 16)m405,000
    158Cáp CXV - (3 x 35 + 1 x 16)m518,000
    159Cáp CXV - (3 x 35 + 1 x 25)m580,000
    160Cáp CXV - (3 x 50 + 1 x 25)m710,000
    161Cáp CXV - (3 x 50 + 1 x 35)m790,000
    162Cáp CXV - (3 x 70 + 1 x 35)m1,043,000
    163Cáp CXV - (3 x 70 + 1 x 50)m1,090,000
    164Cáp CXV - (3 x 95 + 1 x 50)m1,439,000
    165Cáp CXV - (3 x 95 + 1 x 70)m1,520,000
    166Cáp CXV - (3 x 120 + 1 x 70)m1,805,000
    167Cáp CXV - (3 x 120 + 1 x 95)m1,910,000
    168Cáp CXV - (3 x 150 + 1 x 70)m2,189,000
    169Cáp CXV - (3 x 150 + 1 x 95)m2,298,000
    170Cáp CXV - (3 x 150 + 1 x 120)m2,420,000
    171Cáp CXV - (3 x 185 + 1 x 95)m2,778,000
    172Cáp CXV - (3 x 185 + 1 x 120)m2,875,000
    173Cáp CXV - (3 x 185 + 1 x 150)m3,020,000
    174Cáp CXV - (3 x 240 + 1 x 120)m3,440,000
    175Cáp CXV - (3 x 240 + 1 x 150)m3,609,000
    176Cáp CXV - (3 x 240 + 1 x 185)m3,850,000
    177Cáp CXV - (3 x 300 + 1 x 150)m4,350,000
    178Cáp CXV - (3 x 300 + 1 x 185)m4,710,000
    179Cáp CXV - (3 x 300 + 1 x 240)m4,760,000

    Cáp CXV 4 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    180Cáp CXV - (4 x 1,5) m37,000
    181Cáp CXV - (4 x 2,5) m55,000
    182Cáp CXV - (4 x 4) m81,000
    183Cáp CXV - (4 x 6) m115,000
    184Cáp CXV - (4 x 10) m180,000
    185Cáp CXV - (4 x 16) m275,000
    186Cáp CXV - (4 x 25)m440,000
    187Cáp CXV - (4 x 35) m610,000
    188Cáp CXV - (4 x 50) m830,000
    189Cáp CXV - (4 x 70)m1,190,000
    190Cáp CXV - (4 x 95) m1,625,000
    191Cáp CXV - (4 x 120) m2,010,000
    192Cáp CXV - (4 x 150)m2,524,000
    193Cáp CXV - (4 x 185)m3,163,000
    194Cáp CXV - (4 x 240) m3,972,000
    195Cáp CXV - (4 x 300)m5,044,000
    196Cáp CXV - (4 x 400)m6,538,000

    Cáp CXV 3 + 2 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    197Cáp CXV - (3 x 2,5 + 2 x 1,5) m58,800
    198Cáp CXV - (3 x 4 + 2 x 2,5) m86,600
    199Cáp CXV - (3 x 6 + 2 x 4) m123,800
    200Cáp CXV - (3 x 10 + 2 x 6) m189,000
    201Cáp CXV - (3 x 16 + 2 x 10)m294,000
    202Cáp CXV - (3 x 25 + 2 x 16)m443,000
    203Cáp CXV - (3 x 35 + 2 x 16)m564,000
    204Cáp CXV - (3 x 35 + 2 x 25)m6,635,000
    205Cáp CXV - (3 x 50 + 2 x 25)m794,000
    206Cáp CXV - (3 x 50 + 2 x 35)m873,000
    207Cáp CXV - (3 x 70 + 2 x 35)m1,110,000
    208Cáp CXV - (3 x 70 + 2 x 50)m1,190,000
    209Cáp CXV - (3 x 95 + 2 x 50)m1,492,000
    210Cáp CXV - (3 x 95 + 2 x 70)m1,643,000
    211Cáp CXV - (3 x 120 + 2 x 70)m1,916,000
    212Cáp CXV - (3 x 120 + 2 x 95)m2,146,000
    213Cáp CXV - (3 x 150 + 2 x 70)m2,273,000
    214Cáp CXV - (3 x 150 + 2 x 95)m2,492,000
    215Cáp CXV - (3 x 150 + 2 x 120)m2,665,000
    216Cáp CXV - (3 x 185 + 2 x 95)m2,903,000
    217Cáp CXV - (3 x 185 + 2 x 120)m3,094,000
    218Cáp CXV - (3 x 185 + 2 x 150)m3,332,000
    219Cáp CXV - (3 x 240 + 2 x 120)m3,728,000
    220Cáp CXV - (3 x 240 + 2 x 150)m3,966,000
    221Cáp CXV - (3 x 240 + 2 x 185)m4,252,000
    222Cáp CXV - (3 x 300 + 2 x 150)m4,680,000
    223Cáp CXV - (3 x 300 + 2 x 185)m4,918,000
    224Cáp CXV - (3 x 300 + 2 x 240)m5,362,000

    Cáp ngầm 1 lõi - hạ thế  (Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC )

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    225Cáp CXV/DATA - (1 x 25)m125,000
    226Cáp CXV/DATA - (1 x 35)m165,000
    227Cáp CXV/DATA - (1 x 50)m220,000
    228Cáp CXV/DATA - (1 x 70)m320,000
    229Cáp CXV/DATA - (1 x 95)m430,000
    230Cáp CXV/DATA - (1 x 120)m535,000
    231Cáp CXV/DATA - (1 x 150)m660,000
    232Cáp CXV/DATA - (1 x 185)m830,000
    233Cáp CXV/DATA - (1 x 240)m1,050,000
    234Cáp CXV/DATA - (1 x 300)m1,350,000
    235Cáp CXV/DATA - (1 x 400)m1,750,000

    Cáp ngầm 2 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC) 

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    236Cáp CXV/DSTA - (2 x 1,5) m30,000
    237Cáp CXV/DSTA - (2 x 2,5)m43,000
    238Cáp CXV/DSTA - (2 x 4) m55,000
    239Cáp CXV/DSTA - (2 x 6)m72,000
    240Cáp CXV/DSTA - (2 x 10)m104,000
    241Cáp CXV/DSTA - (2 x 16)m161,000
    242Cáp CXV/DSTA - (2 x 25)m240,000
    243Cáp CXV/DSTA - (2 x 35)m325,000
    244Cáp CXV/DSTA - (2 x 50)m430,000
    245Cáp CXV/DSTA - (2 x 70)m620,000
    246Cáp CXV/DSTA - (2 x 95)m850,000
    247Cáp CXV/DSTA - (2 x 120)m1,080,000
    248Cáp CXV/DSTA - (2 x 150)m1,300,000

    Cáp ngầm 3 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC )

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    249Cáp CXV/DSTA - (3 x 1,5)m43,000
    250Cáp CXV/DSTA - (3 x 2,5) m55,000
    251Cáp CXV/DSTA - (3 x 4)m73,000
    252Cáp CXV/DSTA - (3 x 6) m100,000
    253Cáp CXV/DSTA - (3 x 10)m155,000
    254Cáp CXV/DSTA - (3 x 16)m225,000
    255Cáp CXV/DSTA - (3 x 25)m355,000
    256Cáp CXV/DSTA - (3 x 35)m480,000
    257Cáp CXV/DSTA - (3 x 50)m670,000
    258Cáp CXV/DSTA - (3 x 70)m940,000
    259Cáp CXV/DSTA - (3 x 95)m1,250,000
    260Cáp CXV/DSTA - (3 x 120)m1,523,000
    261Cáp CXV/DSTA - (3 x 150)m1,900,000
    262Cáp CXV/DSTA - (3 x 185)m2,380,000
    263Cáp CXV/DSTA - (3 x 240)m3,120,000
    264Cáp CXV/DSTA - (3 x 300)m3,800,000
    265Cáp CXV/DSTA - (3 x 400)m4,900,000

    Cáp ngầm 3 + 1 lõi - hạ thế ( Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC )

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    266Cáp CXV/DSTA - (3 x 2,5 + 1 x 1.5)m61,000
    267Cáp CXV/DSTA - (3 x 4 + 1 x 2.5)m89,000
    268Cáp CXV/DSTA - (3 x 6 + 1 x 4)m125,000
    269Cáp CXV/DSTA - (3 x 10 + 1 x 6)m180,000
    270Cáp CXV/DSTA - (3 x 16 + 1 x 10)m270,000
    271Cáp CXV/DSTA - (3 x 25 + 1 x 10)m388,000
    272Cáp CXV/DSTA - (3 x 25 + 1 x 16)m440,000
    273Cáp CXV/DSTA - (3 x 35 + 1 x 16)m550,000
    274Cáp CXV/DSTA - (3 x 35 + 1 x 25)m595,000
    275Cáp CXV/DSTA - (3 x 50 + 1 x 25)m770,000
    276Cáp CXV/DSTA - (3 x 50 + 1 x 35)m830,000
    277Cáp CXV/DSTA - (3 x 70 + 1 x 35)m1,100,000
    278Cáp CXV/DSTA - (3 x 70 + 1 x 50)m1,150,000
    279Cáp CXV/DSTA - (3 x 95 + 1 x 50)m1,510,000
    280Cáp CXV/DSTA - (3 x 95 + 1 x 70)m1,610,000
    281Cáp CXV/DSTA - (3 x 120 + 1 x 70)m1,900,000
    282Cáp CXV/DSTA - (3 x 120 + 1 x 95)m2,000,000
    283Cáp CXV/DSTA - (3 x 150 + 1 x 70)m2,250,000
    284Cáp CXV/DSTA - (3 x 150 + 1 x 95)m2,370,000
    285Cáp CXV/DSTA - (3 x 150 + 1 x 120)m2,460,000
    286Cáp CXV/DSTA - (3 x 185 + 1 x 95)m2,870,000
    287Cáp CXV/DSTA - (3 x 185 + 1 x 120)m2,980,000
    288Cáp CXV/DSTA - (3 x 185 + 1 x 150)m3,100,000
    289Cáp CXV/DSTA - (3 x 240 + 1 x 120)m3,500,000
    290Cáp CXV/DSTA - (3 x 240 + 1 x 150)m3,720,000
    291Cáp CXV/DSTA - (3 x 240 + 1 x 185)m3,915,000
    292Cáp CXV/DSTA - (3 x 300 + 1 x 150)m4,450,000
    293Cáp CXV/DSTA - (3 x 300 + 1 x 185)m4,750,000
    294Cáp CXV/DSTA - (3 x 300 + 1 x 240)m4,950,000

    Cáp ngầm 4 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    295Cáp CXV/DSTA - (4 x 1,5)m50,000
    296Cáp CXV/DSTA - (4 x 2,5)m68,000
    297Cáp CXV/DSTA - (4 x 4)m92,000
    298Cáp CXV/DSTA - (4 x 6)m127,000
    299Cáp CXV/DSTA - (4 x 10)m197,000
    300Cáp CXV/DSTA - (4 x 16)m300,000
    301Cáp CXV/DSTA - (4 x 25)m480,000
    302Cáp CXV/DSTA - (4 x 35)m650,000
    303Cáp CXV/DSTA - (4 x 50)m950,000
    304Cáp CXV/DSTA - (4 x 70)m1,270,000
    305Cáp CXV/DSTA - (4 x 95)m1,750,000
    306Cáp CXV/DSTA - (4 x 120)m2,150,000
    307Cáp CXV/DSTA - (4 x 150)m265,000
    308Cáp CXV/DSTA - (4 x 185)m3,320,000
    309Cáp CXV/DSTA - (4 x 240)m4,150,000
    310Cáp CXV/DSTA - (4 x 300)m5,215,000
    311Cáp CXV/DSTA - (4 x 400)m6,750,000

    Cáp ngầm 3 + 2 lõi - hạ thế (Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC)

    SttTên sản phẩmĐvtĐơn giá
    312Cáp CXV/DSTA - (3 x 2,5 + 2 x 1.5)m73,000
    313Cáp CXV/DSTA - (3 x 4 + 2 x 2.5)m101,000
    314Cáp CXV/DSTA - (3 x 6 + 2 x 4)m145,000
    315Cáp CXV/DSTA - (3 x 10 + 2 x 6)m208,000
    316Cáp CXV/DSTA - (3 x 16 + 2 x 10)m308,000
    317Cáp CXV/DSTA - (3 x 25 + 2 x 10)m473,000
    318Cáp CXV/DSTA - (3 x 25 + 2 x 16)m590,000
    319Cáp CXV/DSTA - (3 x 35 + 2 x 25)m698,000
    320Cáp CXV/DSTA - (3 x 50 + 2 x 25)m854,000
    321Cáp CXV/DSTA - (3 x 50 + 2 x 35)m917,000
    322Cáp CXV/DSTA - (3 x 70 + 2 x 35)m1,137,000
    323Cáp CXV/DSTA - (3 x 70 + 2 x 50)m1,292,000
    324Cáp CXV/DSTA - (3 x 95 + 2 x 50)m1,580,000
    325Cáp CXV/DSTA - (3 x 95 + 2 x 70)m1,720,000
    326Cáp CXV/DSTA - (3 x 120 + 2 x 70)m2,020,000
    327Cáp CXV/DSTA - (3 x 120 + 2 x 95)m2,227,000
    328Cáp CXV/DSTA - (3 x 150 + 2 x 70)m2,480,000
    329Cáp CXV/DSTA - (3 x 150 + 2 x 95)m2,573,000
    330Cáp CXV/DSTA - (3 x 150 + 2 x 120)m2,827,000
    331Cáp CXV/DSTA - (3 x 185 + 2 x 95)m3,012,000
    332Cáp CXV/DSTA - (3 x 185 + 2 x 120)m3,266,000
    333Cáp CXV/DSTA - (3 x 185 + 2 x 150)m3,635,000
    334Cáp CXV/DSTA - (3 x 240 + 2 x 120)m3,877,000
    335Cáp CXV/DSTA - (3 x 240 + 2 x 150)m4,212,000
    336Cáp CXV/DSTA - (3 x 240 + 2 x 185)m4,430,000
    337Cáp CXV/DSTA - (3 x 300 + 2 x 150)m4,754,000
    338Cáp CXV/DSTA - (3 x 300 + 2 x 185)m5,100,000
    339Cáp CXV/DSTA - (3 x 300 + 2 x 240)m5,515,000

     

    Kết cấu ruột dẫn cáp điện Trần Phú

    báo-giá-cáp-điện-Trần-Phú

    -

    bảng-báo-giá-cáp-điện-Trần-Phú-41-phuong-liet

    bảng-báo-giá-cáp-điện-Trần-Phú-moi-nhat

    báo-giá-cáp-điện-Trần-Phú-moi-nhat

    tai-báo-giá-cáp-điện-Trần-Phú-moi-nhat

    báo-giá-cáp-điện-Trần-Phú-phuong-liet-moi-nhat

    báo-giá-cáp-điện-Trần-Phú-41-phuong-liet-moi-nhat

     

    Để yên tâm tuyệt đối khi tìm mua sản phẩm Dây cáp điện Trần Phú chính hãng 41 Phương Liệt, tránh mua phải hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo hotline 024 3388 3999; 0838 776 777 hoặc kho hàng chúng tôi tại số 1 ngõ 184 đường Văn Minh, Di Trạch, Hoài Đức, Hà Nội.

    Chúng tôi cam kết tất cả các sản phẩm công ty chúng tôi cung cấp ra thị trường là hàng chính hãng, mới 100% chưa qua sử dụng, có mức giá cạnh tranh.

     

    Mục lục nội dung

      024 3388 3999

      Chat Zalo